Lựa chọn theo danh sách dưới đây là một khởi đầu tuyệt vời để nuôi dưỡng gia đình của bạn đúng cách.
Tác giả: Joseph Mercola, www.mercola.com | Dịch giả: Tottochan
Trong
một khảo sát về thói quen chi tiêu cho thực phẩm sử dụng trong gia đình
ở Mỹ, Ban Nghiên Cứu Kinh Tế (ERS) thuộc Bộ Nông Nghiệp Hoa Kỳ đã phát
hiện được rằng người dân Mỹ đang vung tiền chi tiêu vào những loại thực
phẩm không lành mạnh.
Một
gia đình trung lưu người Mỹ chi tiêu phần lớn ngân sách thực phẩm của
họ (gần 18%) cho các loại ngũ cốc tinh chế, sau đó là đường và các loại
bánh kẹo (gần 14%). Tiếp theo là thịt đỏ (chủ yếu được cung cấp từ các
trang trại chăn nuôi công nghiệp, hay còn gọi là CAFOs), kế đến là các
loại đồ ăn nhẹ đông lạnh hay ướp lạnh và các loại đồ uống.
Đối
lập với các con số nêu trên, người Mỹ chỉ sử dụng dưới 0,5% ngân sách
thực phẩm của họ cho các loại rau màu xanh đậm và một khoản tương tự cho
các loại rau màu cam. Còn các loại rau khác chiếm ít hơn 4% tổng chi
tiêu cho thực phẩm trong gia đình và trái cây các loại chỉ chiếm hơn 6%.
Theo báo cáo của Forbes:
“Không
phải người ta đang chi cho thực phẩm nói chung ít hơn những gì họ nên
làm. Mà là chúng ta đang sử dụng 17% số tiền mua sắm thực phẩm cho những
loại ngũ cốc tinh chế (gấp ba lần con số khuyến nghị).
…
Và trong khi Bộ Nông Nghiệp Hoa Kỳ (USDA) khuyến cáo nên chi ít hơn 1%
cho đường và bánh kẹo, thì hầu hết người Mỹ chi gần 14% ngân sách thực
phẩm cho đồ ngọt các loại. Điều đó có nghĩa là không phải chúng ta ham
muốn tiết kiệm tiền mà ăn uống kham khổ, mà vấn đề ở đây là sự chọn lựa
của chúng ta quá nghèo nàn”.
Tôi
cho rằng ngoài việc chọn lựa đúng đắn, chúng ta cũng cần cập nhật kiến
thức về các loại thực phẩm thực sự lành mạnh. Khác với thông thường, bạn
không cần tốn quá nhiều tiền để được ăn các loại thực phẩm tot. Trên
thực tế, nhiều trong số các loại thực phẩm lành mạnh nhất được đề cập
sau đây không hề đắt đỏ.
Không
những thế, bởi có rất nhiều loại thực phẩm lành mạnh nên bạn có thể đưa
vào thực đơn của mình xoay quanh các loại thực phẩm theo mùa … và các
loại thực phẩm được giảm giá.
Để
bảo vệ sức khỏe bản thân, tôi khuyên bạn nên chi 90% ngân sách thực
phẩm cho các loại đồ ăn chưa chế biến và chỉ nên dành 10% cho các loại
thực phẩm chế biến. Lựa chọn theo danh sách dưới đây là một khởi đầu
tuyệt vời để nuôi dưỡng gia đình của bạn đúng cách.
15 loại thực phẩm lành mạnh nhất
1. Trái bơ
Trái bơ,
được xếp vào danh mục trái cây, có hàm lượng fructose thấp, giàu kali
và chất béo không bão hòa đơn lành mạnh, nghiên cứu đã khẳng định trái
bơ có lợi cho sức khỏe và chức năng tim mạch.
Với
tôi, hầu như mỗi ngày tôi đều ăn hết một trái bơ bằng cách trộn với
salad. Cách này giúp tăng cường sự tiêu thụ chất béo lành mạnh và
calorie mà không cần tiêu thụ nhiều protein hay carbohydrate.
Trái bơ còn rất giàu kali (nhiều hơn gấp đôi số lượng kali có trong chuối) và giúp cân bằng tỷ lệ kali/natri cực
kỳ quan trọng. Trái bơ cũng cung cấp gần 20 dưỡng chất thiết yếu giúp
tăng cường sức khỏe, bao gồm chất xơ, vitamin E, các loại vitamin B và
acid folic. Ngoài cách ăn trực tiếp, bạn có thể sử dụng bơ như chất béo
thay thế trong các công thức nấu ăn cần đến bơ hay các loại dầu ăn khác.
Một
ưu điểm khác của trái bơ: nó là một trong những loại trái cây an toàn
nhất, bạn có thể mua loại được trồng theo cách thông thường, do đó bạn
không cần phải chi nhiều tiền hơn cho loại hữu cơ. Lớp vỏ dày của nó có
khả năng bảo vệ phần ruột bên trong khỏi thuốc trừ sâu.
2. Cải cầu vồng
Cải
cầu vồng thuộc gia đình nhà rau chân vịt, cùng họ với củ cải và rau
bi-na. Đây là nguồn cung cấp vitamin C, E và A tuyệt vời (dưới dạng
beta-carotene) cùng với các khoáng chất mangan và kẽm. Khi ăn cải cầu
vồng, bạn sẽ nhận được rất nhiều lợi ích từ khả năng chống oxy hóa và
kháng viêm của nó.
Theo báo cáo của tổ chức George Mateljan Foundation:
“Các
thành phần dưỡng chất thực vật có trong cải cầu vồng thậm chí còn lớn
hơn rất nhiều so với những phán đoán ban đầu của các nhà nghiên cứu,
ngày nay người ta phát hiện khoảng ba chục dưỡng chất thực vật chống oxy
hóa có trong cải cầu vồng, trong đó có các betalain (bao gồm cả
betacyanin và betaxanthin) và các epoxyxanthophyll. Nhiều dưỡng chất
thực vật chống oxy hóa giúp cho cải cầu vồng có màu sắc rực rỡ ở cuống,
thân và gân lá”.
Các
sắc tố betalin có trong cải cầu vồng (cũng tìm thấy trong củ cải đường)
hỗ trợ quá trình thải độc giai đoạn 2 của cơ thể, có tác dụng phá vỡ
các độc tố đang gắn kết với các phân tử khác, để chúng có thể đào thải
ra khỏi cơ thể của bạn. Cải cầu vồng còn chứa một loạt những chất dinh
dưỡng quan trọng, bao gồm lượng lớn magiê và vitamin K1, có tác dụng hỗ
trợ sức khỏe của xương.
Ngoài
ra, cải cầu vồng còn chứa flavonoid, được gọi là acid syringic, có thể
giúp điều chỉnh lượng đường trong máu và mang lại nhiều lợi ích cho bệnh
nhân tiểu đường, cùng với kaempferol, flavonol có thể giúp chống lại
ung thư và giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như bệnh tim mạch.
3. Tỏi
Tỏi
rất giàu mangan, canxi, phốt pho, selen và vitamin B6 và C, nên rất có
lợi cho xương, cũng như tuyến giáp của bạn. Người ta cho rằng nhiều công
dụng điều trị của tỏi xuất phát từ các hợp chất chứa lưu huỳnh của nó,
chẳng hạn như chất allicin, là chất làm cho tỏi có một mùi vị rất đặc
trưng.
Các hợp chất tăng cường
sức khỏe khác bao gồm oligosaccharides, protein giàu arginine, selenium
và flavonoids. Có nghiên cứu đã chứng minh hiệu quả của tỏi với trên 160
loại bệnh khác nhau. Nhìn chung, các lợi ích của tỏi được phân thành 4
nhóm chính:
- – Giảm viêm (giảm nguy cơ viêm xương khớp và các bệnh khác liên quan đến viêm);
- – Tăng cường chức năng miễn dịch (kháng khuẩn, kháng nấm, kháng virus và các đặc tính chống ký sinh trùng);
- – Cải thiện sức khỏe tim mạch và tuần hoàn (bảo vệ chống đông máu, làm chậm mảng bám, cải thiện lipid và hạ huyết áp);
- – Là độc tố đối với 14 loại tế bào ung thư (bao gồm cả não, phổi, vú, dạ dày và tuyến tụy)
Ngoài
ra, tỏi còn có tác dụng chống lại các vi khuẩn kháng thuốc, nghiên cứu
đã tiết lộ rằng khi allicin tiêu hóa trong cơ thể của bạn, nó sản sinh
axit sulfenic, một hợp chất phản ứng với các gốc tự do nguy hiểm, nhanh
hơn bất kỳ hợp chất nào khác.
4. Rau mầm
Rau
mầm có thể cung cấp một số dưỡng chất ở mức cao nhất, bao gồm vitamin,
khoáng chất, chất chống oxy hóa và enzyme, giúp bảo vệ chống lại các gốc
tự do.
Chẳng
hạn như mầm bông cải xanh tươi, tốt hơn nhiều so với bông cải xanh bình
thường, do đó cho phép bạn ăn với số lượng ít hơn. Nghiên cứu đã chỉ ra
rằng mầm bông cải xanh ba ngày tuổi chứa glucoraphanin – một hợp chất
chemoprotective – nhiều gấp 10-100 lần so với bông cải trưởng thành.
Hợp
chất glucoraphanin còn có tác dụng bảo vệ chống lại các chất ô nhiễm
độc hại bằng cách cải thiện khả năng bài tiết của cơ thể. Glucoraphanin
cũng đã được chứng minh có khả năng bảo vệ chống lại bệnh ung thư.
Rau mầm rất kinh tế (rẻ hơn đến 90% hoặc nhiều hơn nữa) nếu tự trồng ở nhà, vì vậy tôi khuyên các bạn nên tự trồng rau mầm cung cấp cho gia đình. Hãy thử bắt đầu bằng mầm bông cải xanh, mầm cải xoong và mầm hướng dương.
5. Các loại nấm
Bên
cạnh ưu điểm giàu protein, chất xơ, vitamin C, vitamin B, canxi và
khoáng chất, nấm còn là nguồn cung cấp chất chống oxy hóa tuyệt vời. Nó
chứa polyphenol và selen – rất phổ biến trong thế giới thực vật, cũng
như các chất chống oxy hóa chỉ thấy trong nấm.
Một
trong những chất chống oxy hóa nói trên là ergothioneine, hiện nay đã
được các nhà khoa học công nhận là “chất chống oxy hóa bậc thầy”. Một
nghiên cứu đăng trên tạp chí Nature có đề cập đến tầm quan trọng của
ergothioneine, là chất chỉ tìm thấy trong nấm, được mô tả như “chất dẫn
xuất chứa lưu huỳnh hiếm thấy của các axit amin, histidine”, nó đóng vai
trò cực kỳ đặc biệt, giúp bảo vệ DNA khỏi các tổn thương do oxy hóa.
Ngoài
ra, nấm còn cung cấp một số chất tăng cường miễn dịch hiệu quả nhất,
đây chính là lý do tại sao nó rất có lợi trong cả ngăn ngừa và điều trị
ung thư.
Các
polysaccharides chuỗi dài, đặc biệt là phân tử alpha và beta glucan,
chịu trách nhiệm chính về hiệu quả của nấm đối với hệ thống miễn dịch.
Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng, bổ sung thêm một hoặc hai khẩu phần nấm
khô sậm màu rất có lợi cho sức khỏe, nó điều chỉnh tác động trên chức
năng hệ miễn dịch.
6. Cải xoăn
Chỉ một chén cải xoăn cơ
thể của bạn sẽ tràn ngập các loại vitamin kháng bệnh như vitamin K, A,
B, C và một lượng lớn mangan, đồng, chất xơ, canxi và kali. Với mỗi khẩu
phần cải xoăn, bạn sẽ nhận được hơn 45 flavonoit đơn nhất, trong đó có
cả lợi ích chống oxy hóa và kháng viêm.
Cải
xoăn cũng là nguồn cung cấp sulforaphane và indole-3-carbinol chống ung
thư tuyệt vời. Đến nay, cải xoăn đã được chứng minh làm giảm ít nhất
năm nguy cơ mắc các bệnh ung thư, trong đó có ung thư bàng quang, ung
thư vú, ruột kết, buồng trứng và tiền liệt tuyến. Các glucosinolate có
trong cải xoăn và các loại rau họ cải khác được phân nhỏ thành các hợp
chất giúp bảo vệ DNA khỏi bị tổn thương.
Một
số nghiên cứu cho rằng ăn cải xoăn sống là tốt nhất để phòng ngừa ung
thư, nhưng một số nghiên cứu khác lại cho rằng nấu chín tới mới là tốt
nhất, một phần vì nó tăng cường khả năng liên kết acid mật ở đường tiêu
hóa, từ đó giúp các axit mật dễ dàng thực hiện chức năng bài tiết của cơ
thể, nó không chỉ có tác động tích cực trong chuyển hóa cholesterol, mà
còn tác động đến nguy cơ gây ung thư (các acid mật có liên quan tới sự
gia tăng nguy cơ ung thư).
7. Rau bina
Rau bina rất
giàu vitamin, khoáng chất, và chất chống oxy hóa, bao gồm acid folic,
vitamin A, sắt, kali, canxi, kẽm và selen. Rau bina còn chứa chất
flavonoit có thể giúp bảo vệ cơ thể khỏi các gốc tự do, đồng thời có
công dụng kháng viêm và hỗ trợ chống oxy hóa. Theo báo cáo của Tổ chức
George Mateljan Foundation:
“Hỗn
hợp các chất dinh dưỡng có trong rau bina giúp nó có được vị trí độc
tôn trong số những thực phẩm có chất chống oxy hóa và kháng viêm, hợp
chất dinh dưỡng thực vật khác thường của rau bina đã cấu tạo nên các
thành phần chống lão hóa và kháng viêm.
Nhắc
đến flavonoit, thì rau bina là nguồn cung cấp độc đáo chất glucuronide
methylenedioxyflavonol. Còn đối với carotenoit, rất khó có thể tìm ra
nguồn lutein và zeaxanthin nào hữu ích hơn. Các epoxyxanthophyll
carotenoid neoxanthin và violaxanthin cũng là các thành phần có tác dụng
tích cực được tìm thấy trên lá rau bina”.
8. Cải rổ
Cải
rổ có họ hàng rất gần với cải xoăn, chúng rất giống nhau về mặt dinh
dưỡng. Giàu vitamin K và dinh dưỡng thực vật – axit caffeic, axit
ferulic, quercetin và kaempferol – cải rổ giúp làm giảm sự suy yếu của
tế bào do oxy hóa trong quá trình chống viêm nhiễm. Cải rổ chứa
glucosinolate, còn gọi là glucobrassicin – có thể chuyển hóa thành phân
tử đồng phân thiocyanate – gọi là indole-3-carbinol, hoặc I3C, một hợp
chất có khả năng kích hoạt và ngăn chặn phản ứng viêm ở giai đoạn đầu.
Các
loại dinh dưỡng thực vật khác có trong rau cải rổ, như diindolylmethane
và sulforaphane, đã được chứng minh lâm sàng có khả năng chống lại các
tế bào ung thư vú, tiền liệt tuyến, ung thư buồng trứng, cổ tử cung và
ung thư ruột kết, giúp ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư và
thậm chí giúp ngăn chặn sự hình thành ngay từ ban đầu. Đáng chú ý hơn
nữa, cải rổ đặc biệt có hàm lượng chất xơ cao, với hơn 7 gram mỗi cup
(1), rất lý tưởng để hỗ trợ tiêu hóa. Chúng cũng đặc biệt hữu ích trong
việc duy trì hàm lượng cholesterol lành mạnh. Theo Tổ chức George
Mateljan Foundation:
“Một
nghiên cứu gần đây cho thấy, cải rổ hấp tốt hơn cải xoăn, cải xanh,
bông cải xanh, cải Brussels và cải bắp hấp, đối với khả năng liên kết
các acid mật trong đường tiêu hóa. Các acid mật được tiết ra một cách dễ
dàng hơn khi hình thành sự liên kết các acid mật. Bởi acid mật được
hình thành từ cholesterol, tác động gián tiếp từ sự liên kết acid mật là
làm giảm hàm lượng cholesterol trong cơ thể. Đáng chú ý là cải rổ hấp
có khả năng liên kết các acid mật lớn hơn nhiều so với cải rổ sống”.
Muốn
cải rổ có hương vị và cung cấp dưỡng chất tốt nhất, bạn nên chọn phần
lá hơi nhỏ hơn so với lớp lá cứng bên ngoài. Nếu bạn không biết chắc
cách chế biến, hãy thử công thức chế biến cải rổ trong 5 phút này nhé.
9. Cà chua
Cà
chua, đặc biệt là cà chua hữu cơ – vốn nhiều chất dinh dưỡng, gồm các
hóa chất thực vật khác nhau, đem đến một loạt lợi ích cho sức khỏe. Cà
chua là nguồn cung cấp hoàn hảo các chất lutein, zeaxanthin và vitamin C
(tập trung nhiều nhất ở phần ruột mềm như thạch bao quanh hạt), cũng
như các vitamin A, E và các vitamin B, kali, mangan và phốt pho. Một số
dưỡng chất thực vật có trong cà chua ít được nhắc đến hơn như:
- – Flavonol: rutin, kaempferol và quercetin
- – Flavonones: naringenin và chalconaringenin
- – Axit Hydroxycinnamic: axit caffeic, axit ferulic, và axit coumaric
- – Glycosides: esculeoside A
- – Các chất dẫn xuất acid béo: acid 9-oxo-octadecadienoic
Cà
chua còn là nguồn tập trung lycopene rất lớn – là chất chống oxy hóa
carotenoid, giúp các loại trái cây và rau quả như cà chua và dưa hấu có
màu hồng hoặc màu đỏ. Tác động chống oxy hóa của lycopene từ lâu đã được
thừa nhận mạnh hơn các carotenoid khác như beta-carotene và nó còn có
thể làm giảm đáng kể nguy cơ đột quỵ và ung thư như một số nghiên cứu đã
cho thấy.
Ngoài tác dụng giảm
nguy cơ đột quỵ, lycopene từ cà chua (kể cả nước sốt cà chua hữu cơ
không đường) cũng được xem là có tác động tích cực trong điều trị ung
thư tiền liệt tuyến. Thật thú vị, khi nấu chín, tính khả dụng sinh học
của lycopene lại tăng chứ không giảm chút nào, nấu chín cà chua, như
nước sốt cà chua là một lựa chọn đặc biệt lành mạnh.
10. Bông cải trắng (súp lơ)
Một
khẩu phần bông cải chứa đến 77% lượng vitamin C khuyến nghị hàng ngày.
Bông cải là nguồn cung cấp dồi dào vitamin K, protein, thiamin,
riboflavin, niacin, magiê, phốt pho, chất xơ, vitamin B6, folate,
pantothenic acid, kali và mangan. Không những vậy, nó còn là nguồn cung
cấp choline,
tuyệt vời – là một loại vitamin B được biết đến với vai trò hỗ trợ sự
phát triển của não bộ, giàu chất dinh dưỡng kháng viêm, giúp duy trì sự
kiểm soát tình trạng viêm, trong đó có I3C, có thể tác động ở mức độ di
truyền để giúp ngăn ngừa các phản ứng viêm ở cấp độ căn bản. Các hợp
chất có trong bông cải cũng cho thấy tác dụng chống ung thư. Theo thông
tin từ Viện Ung thư Quốc gia:
“Indoles
và isothiocyanates được tìm thấy trong bông cải có tác dụng như chất ức
chế sự phát triển của bệnh ung thư trên một số cơ quan ở chuột, bao gồm
bàng quang, vú, đại tràng, gan, phổi và dạ dày.”
Bông
cải cũng giúp cơ thể có khả năng thải độc bằng nhiều cách. Nó chứa chất
chống oxy hóa hỗ trợ thải độc giai đoạn 1, cùng với các chất dinh dưỡng
chứa lưu huỳnh – rất quan trọng cho các hoạt động thải độc giai đoạn 2.
Đồng thời, các glucosinolate có trong bông cải cũng kích hoạt các enzym
thải độc. Bông cải còn là nguồn cung cấp chất xơ dồi dào, rất có lợi
cho tiêu hóa. Hơn nữa, nhờ tính linh hoạt tuyệt vời mà bông cải trở nên
thực sự hấp dẫn. Bạn có thể ăn sống, trộn cùng salad, hay nấu chín. Thậm
chí có thể chế biến bằng cách nêm gia vị và nghiền thành món “khoai
tây” nghiền nhưng lành mạnh hơn nhiều. Theo Tổ chức George Mateljan
Foundation:
“Các
nhà nghiên cứu khẳng định sulforaphane hình thành từ glucosinolate có
trong súp lơ (glucoraphanin) có thể giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày của bạn.
Sulforaphane có nhiều lợi ích trong việc ngăn chặn sự phát triển quá
mức của vi khuẩn Helicobacter pylori trong dạ dày hoặc bám quá nhiều
trên thành dạ dày của bạn”.
11. Hành tây
Cho
đến nay, hành tây đã được chứng minh có rất nhiều lợi ích; nó có khả
năng kháng dị ứng, kháng histaminic, kháng viêm và chống oxy hóa, tất cả
trong một thể thống nhất. Polyphenol là những hợp chất thực vật được
công nhận có đặc tính phòng ngừa bệnh tật, chống oxy hóa và chống lão
hóa. Hành tây có nồng độ polyphenol đặc biệt cao, hơn cả tỏi, tỏi tây,
cà chua, cà rốt và ớt chuông đỏ.
Đặc
biệt, hành tây rất giàu flavonoid polyphenol gọi là quercetin.
Quercetin là một chất chống oxy hóa mà nhiều người tin rằng có thể ngăn
ngừa sự phóng thích histamin – nên những loại thực phẩm giàu quercetin
là chất “kháng histamine tự nhiên”. Hành tây chứa một lượng lớn hợp chất
chống ung thư, trong đó có quercetin, đã được chứng minh làm giảm khối u
ung thư giai đoạn đầu, cũng như kiềm chế sự phát triển của các tế bào
ung thư buồng trứng, vú và ruột kết. Những người ăn nhiều hành tây, cũng
như các loại rau trong nhóm allium (2) khác, ít có nguy cơ mắc các loại
ung thư như:
- – Tiền liệt tuyến và vú
- – Buồng trứng và màng dạ con
- – Ruột kết – trực tràng và dạ dày
- – Thực quản và thanh quản
- – Biểu mô tế bào thận
12. Cá hồi Alaska đánh bắt tự nhiên
Cá
hồi cung cấp chất béo omega-3 là eicosapentaenoic acid (EPA) và
docosahexaenoic acid (DHA), chúng có thể có ích trên nhiều mặt của sức
khỏe, từ hệ thống tim mạch, sức khỏe hành vi và tâm thần, cho đến sức
khỏe tiêu hóa của bạn. Thậm chí nó có thể ngăn ngừa nguy cơ chết yểu.
Nghiên cứu cho thấy sử dụng dầu cá như cá hồi Alaska đánh bắt tự nhiên
một đến hai lần mỗi tuần có thể tăng tuổi thọ của bạn hơn hai năm và
giảm 35% nguy cơ tử vong do bệnh tim mạch.
Cá hồi còn chứa chất chống oxy hóa astaxanthin,
từng được ca ngợi như một trong những chất chống oxy hóa mạnh nhất từ
trước tới nay do khả năng chặn đứng đồng thời nhiều gốc tự do khác nhau.
Kết quả nghiên cứu đã chỉ ra rằng nó mạnh hơn các chất chống oxy hóa
carotenoid khác, như vitamin E, beta-carotene và lycopene.
Astaxanthin
cũng có nhiều tác dụng tích cực đối với sức khỏe tim mạch, mắt và não,
cũng như làm dịu các cơn đau mãn tính. Bí quyết ăn cá ngày nay là chọn
những loại cá có hàm lượng cao loại chất béo lành mạnh omega-3, ít bị
nhiễm các chất độc hại. Cá hồi Alaska đánh bắt tự nhiên (KHÔNG phải cá nuôi) phù hợp với điều kiện này và là một trong số ít các loại cá mà tôi còn khuyên bạn nên ăn.
13. Trứng gia cầm hữu cơ chăn thả
Protein
rất cần thiết để xây dựng, duy trì và tái tạo các mô trong cơ thể của
bạn, bao gồm cả làn da, các cơ quan nội tạng và cơ bắp. Protein cũng là
thành phần chính của hệ thống miễn dịch và nội tiết tố. Trong số các
protein được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm, chỉ có thực phẩm có
nguồn gốc từ động vật như thịt và trứng chứa “protein hoàn chỉnh”, nghĩa
là chúng có chứa tất cả các axit amin thiết yếu. Trứng cũng chứa lutein
và zeaxanthin, rất tốt cho sức khoẻ của mắt, choline tốt cho não bộ, hệ
thống thần kinh, tim mạch và chúng cũng là nguồn cung cấp B12 tự nhiên.
Trứng tràn đầy dinh dưỡng lành mạnh, miễn là nó có nguồn gốc từ gà chăn thả hữu cơ.
Sự khác biệt về dinh dưỡng giữa trứng gà chăn thả thật và trứng gà nuôi
thương mại là kết quả của chế độ nuôi dưỡng khác nhau giữa hai nhóm gà.
Bạn có thể nhận ra trứng gà thả vườn hay gà chăn thả bởi màu sắc của
lòng đỏ trứng. Những con gà mái tự bới tìm thức ăn thường đẻ những quả
trứng có lòng đỏ cam tươi sáng. Nếu lòng đỏ màu vàng nhạt, đục là dấu
hiệu chắc chắn rằng bạn đang sử dụng trứng của những con gà nuôi nhốt
công nghiệp, không được tự tìm kiếm thức ăn một cách tự nhiên. Nguồn
trứng tươi tốt nhất là từ những con gà mái nuôi thả của những người nông
dân địa phương.
14. Dầu dừa hữu cơ
Bên
cạnh công dụng tuyệt vời đối với tuyến giáp và sự trao đổi chất của cơ
thể, dầu dừa rất giàu axit lauric, nó biến đổi thành monolaurin trong cơ
thể, là một monoglyceride có khả năng tiêu diệt virus lipid-Coated như
HIV và herpes, cúm, sởi, vi khuẩn gram âm và động vật nguyên sinh như
Giardia lamblia. Chuỗi acid béo trung bình của nó (MCTs) cũng đem lại
một số lợi ích sức khỏe phổ biến, như tăng cường trao đổi chất và chống
lại các tác nhân gây bệnh.
Một phát hiện thú vị gần đây là dầu dừa có thể được sử dụng như là một phương pháp điều trị tự nhiên cho căn bệnh Alzheimer,
vì MCTs cũng là nguồn cung cấp xeton quan trọng cho các cơ quan trong
cơ thể, nó có tác dụng như một nguồnthay thế cung cấp nhiên liệu cho
não, có thể giúp ngăn chặn sự teo não liên quan đến chứng mất trí nhớ.
Dầu dừa rất dễ dàng hấp thu qua hệ tiêu hóa và không gây nên đột biến
insulin trong máu, vì vậy để tăng cường năng lượng một cách nhanh chóng,
đơn giản là bạn có thể ăn một thìa dầu dừa hoặc nêm vào đồ ăn của mình.
Hãy
chắc chắn rằng bạn chọn một loại dầu dừa hữu cơ, chưa qua tinh chế,
không tẩy trắng, được ép lạnh, không qua xử lý nhiệt hoặc hóa chất và
không chứa các thành phần biến đổi gen. Ngoài việc uống trực tiếp và chế
biến đồ ăn, dầu dừa còn có vô số công dụng khác – từ các ứng dụng làm đẹp tại chỗ cho đến điều trị sơ cứu và làm sạch nhà nói chung.
15. Các loại hạt
Ngày
càng có nhiều nghiên cứu cho thấy các loại hạt có thể giúp bạn sống lâu
hơn và thậm chí còn hỗ trợ giảm cân. Không quá ngạc nhiên khi nhìn nhận
thực tế là các loại hạt có nhiều chất béo lành mạnh, khác với lối nghĩ
thông thường, cơ thể của bạn cần chúng để tối ưu hóa các chức năng. Loại
hạt yêu thích của tôi là macadamia và hồ đào, vì chúng cung cấp hàm
lượng chất béo lành mạnh cao nhất trong khi duy trì calori và protein ở
mức thấp hơn. Loại axit béo chính yếu có trong hạt macadamia là axit béo
oleic không bão hòa đơn (khoảng 60%). Đây là hàm lượng tìm thấy trong
dầu ô liu, được biết đến với nhiều lợi ích sức khỏe.
Và một loại thực phẩm nữa: nước hầm xương
Nước
hầm xương có chứa một loạt các chất dinh dưỡng có giá trị khác nhau,
trong đó có canxi, collagen và tủy xương, cơ thể của bạn có thể dễ dàng
hấp thụ và sử dụng. Nước hầm xương tự làm có thể giúp giảm đau và viêm khớp, giúp xương chắc khoẻ, thúc đẩy tăng trưởng tóc và móng.
*(1) cup: là đơn vị đo lường trong nấu ăn
*(2) allium: là nhóm rau có chứa các chất kháng viêm quan trọng như hành các loại, hẹ, tỏi,…
Giản Kim Dung Sưu Tầm
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét